|
  Thống kê tổng số: 585 đơn vị trong Tháng 08 |
Tổng số gửi đi: 116.319 |
Tổng số nhận về: 145.342
|
|
|
|  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
7 | Các cơ quan TW đóng trên địa bàn | 192 | 1317 | 1509 | |
5 | Các Hội cấp tỉnh | 75 | 510 | 585 |  |
12 | Cấp Tỉnh | 73 | 661 | 734 | |
284 | HĐND-UBND cấp huyện | 16173 | 72783 | 88956 |  |
4 | Khối Đảng tỉnh | 179 | 880 | 1059 | |
105 | Sở-Ban-Ngành | 10729 | 29983 | 40712 |  |
| | Ban Dân Tộc | 70 | 313 | 383 |  |
 |  | Ban quản lý dự án đầu tư xây dưng công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn | 120 | 249 | 369 |  |
| | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 47 | 423 | 470 |  |
 |  | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | 231 | 261 | 492 |  |
| | Ban Quản Lý Khu Các Khu Công Nghiệp | 67 | 254 | 321 |  |
 |  | Công Ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Tỉnh Bắc Kạn | 0 | 0 | 0 |  |
| | Văn phòng điều phối Xây dựng nông thôn mới và Giảm nghèo tỉnh BK | 111 | 335 | 446 |  |
 |  | BQL các dự án đầu tư xây dựng tỉnh BK | 231 | 1271 | 1502 |  |
| | Liên minh Hợp tác xã tỉnh | 36 | 164 | 200 |  |
 |  | Hành Chính – Kế Hoạch - Truyền Thông | 23 | 136 | 159 |  |
5 |  Cục Thuế tỉnh | 1935 | 1260 | 3195 | |
1 |  Quỹ Bảo Trì Đường Bộ Tỉnh | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  Sở Công Thương | 229 | 678 | 907 | |
 |  | Văn phòng | 229 | 678 | 907 |  |
3 |  Sở Giao Thông Vận Tải | 398 | 984 | 1382 | |
23 |  Sở Giáo dục và Đào tạo | 700 | 2970 | 3670 |  |
3 |  Sở Khoa Học và Công Nghệ | 190 | 554 | 744 | |
1 |  Sở Kế Hoạch Đầu Tư | 207 | 1005 | 1212 |  |
5 |  Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 650 | 1135 | 1785 | |
9 |  Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 680 | 3565 | 4245 |  |
4 |  Sở Nội Vụ | 359 | 1442 | 1801 | |
1 |  Sở Tài Chính | 292 | 1341 | 1633 |  |
5 |  Sở Tài Nguyên và Môi Trường | 526 | 1465 | 1991 | |
1 |  Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 190 | 689 | 879 |  |
|
|
|