|
  Thống kê tổng số: 769 đơn vị trong Tháng 08 |
Tổng số gửi đi: 115.716 |
Tổng số nhận về: 144.608
|
|
|
|  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
24 | Các cơ quan TW đóng trên địa bàn | 2048 | 2375 | 4423 | |
10 | Các Hội cấp tỉnh | 75 | 510 | 585 |  |
8 | Cấp Tỉnh | 44 | 396 | 440 | |
456 | HĐND-UBND cấp huyện | 16173 | 72783 | 88956 |  |
4 | Khối Đảng tỉnh | 179 | 880 | 1059 | |
99 | Sở-Ban-Ngành | 8771 | 28587 | 37358 |  |
| | Ban Dân Tộc | 70 | 313 | 383 |  |
 |  | Ban quản lý dự án đầu tư xây dưng công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn | 120 | 249 | 369 |  |
| | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 47 | 423 | 470 |  |
 |  | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | 231 | 261 | 492 |  |
| | Ban Quản Lý Khu Các Khu Công Nghiệp | 67 | 254 | 321 |  |
 |  | Công Ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Tỉnh Bắc Kạn | 0 | 0 | 0 |  |
| | Văn phòng điều phối Xây dựng nông thôn mới và Giảm nghèo tỉnh BK | 111 | 335 | 446 |  |
 |  | BQL các dự án đầu tư xây dựng tỉnh BK | 231 | 1271 | 1502 |  |
| | Liên minh Hợp tác xã tỉnh | 36 | 164 | 200 |  |
1 |  Quỹ Phát Triển Đất Rừng và Bảo vệ môi trường tỉnh | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  Sở Công Thương | 229 | 678 | 907 | |
3 |  Sở Giao Thông Vận Tải | 398 | 984 | 1382 |  |
23 |  Sở Giáo dục và Đào tạo | 700 | 2970 | 3670 | |
3 |  Sở Khoa Học và Công Nghệ | 190 | 554 | 744 |  |
1 |  Sở Kế Hoạch Đầu Tư | 207 | 1005 | 1212 | |
5 |  Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 650 | 1135 | 1785 |  |
9 |  Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 680 | 3565 | 4245 | |
4 |  Sở Nội Vụ | 359 | 1442 | 1801 |  |
1 |  Sở Tài Chính | 292 | 1341 | 1633 | |
5 |  Sở Tài Nguyên và Môi Trường | 526 | 1465 | 1991 |  |
1 |  Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 190 | 689 | 879 | |
6 |  Sở Tư Pháp | 414 | 667 | 1081 |  |
7 |  Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 292 | 1157 | 1449 | |
3 |  Sở Xây Dựng | 193 | 635 | 828 |  |
|
|
|