|
  Thống kê tổng số: 769 đơn vị trong Tháng 07 |
Tổng số gửi đi: 129.218 |
Tổng số nhận về: 158.920
|
|
|
|  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
24 | Các cơ quan TW đóng trên địa bàn | 395 | 2052 | 2447 | |
10 | Các Hội cấp tỉnh | 99 | 652 | 751 |  |
8 | Cấp Tỉnh | 143 | 530 | 673 | |
456 | HĐND-UBND cấp huyện | 16995 | 82108 | 99103 |  |
4 | Khối Đảng tỉnh | 308 | 1180 | 1488 | |
99 | Sở-Ban-Ngành | 9866 | 31019 | 40885 |  |
| | Ban Dân Tộc | 88 | 419 | 507 |  |
 |  | Ban quản lý dự án đầu tư xây dưng công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn | 27 | 85 | 112 |  |
| | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 10 | 108 | 118 |  |
 |  | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | 256 | 316 | 572 |  |
| | Ban Quản Lý Khu Các Khu Công Nghiệp | 61 | 314 | 375 |  |
 |  | Công Ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Tỉnh Bắc Kạn | 0 | 0 | 0 |  |
| | Văn phòng điều phối Xây dựng nông thôn mới và Giảm nghèo tỉnh BK | 116 | 437 | 553 |  |
 |  | BQL các dự án đầu tư xây dựng tỉnh BK | 277 | 1653 | 1930 |  |
| | Liên minh Hợp tác xã tỉnh | 17 | 41 | 58 |  |
1 |  Quỹ Phát Triển Đất Rừng và Bảo vệ môi trường tỉnh | 0 | 0 | 0 |  |
1 |  Sở Công Thương | 215 | 871 | 1086 | |
3 |  Sở Giao Thông Vận Tải | 393 | 1073 | 1466 |  |
23 |  Sở Giáo dục và Đào tạo | 1398 | 3878 | 5276 | |
3 |  Sở Khoa Học và Công Nghệ | 167 | 615 | 782 |  |
1 |  Sở Kế Hoạch Đầu Tư | 229 | 1121 | 1350 | |
5 |  Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 710 | 1226 | 1936 |  |
9 |  Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 682 | 3584 | 4266 | |
4 |  Sở Nội Vụ | 364 | 1881 | 2245 |  |
1 |  Sở Tài Chính | 290 | 1772 | 2062 | |
5 |  Sở Tài Nguyên và Môi Trường | 575 | 1503 | 2078 |  |
1 |  Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 216 | 782 | 998 | |
6 |  Sở Tư Pháp | 412 | 708 | 1120 |  |
7 |  Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 416 | 1379 | 1795 | |
3 |  Sở Xây Dựng | 56 | 197 | 253 |  |
|
|
|