|
  Thống kê tổng số: 585 đơn vị trong Tháng 05 |
Tổng số gửi đi: 115.742 |
Tổng số nhận về: 146.064
|
|
|
|  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
7 | Các cơ quan TW đóng trên địa bàn | 216 | 1453 | 1669 | |
 |  | Cục Quản Lý Thị Trường tỉnh | 89 | 166 | 255 |  |
| | Ngân Hàng Nhà Nước | 40 | 204 | 244 |  |
 |  | Ngân hàng Chính sách Xã Hội tỉnh | 13 | 153 | 166 |  |
| | Cục Thống Kê Tỉnh | 10 | 154 | 164 |  |
 |  | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 0 | 146 | 146 |  |
| | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 5 | 419 | 424 |  |
1 |  Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn | 59 | 211 | 270 |  |
| | Văn phòng | 59 | 211 | 270 |  |
5 | Các Hội cấp tỉnh | 97 | 675 | 772 |  |
| | Hội Chữ Thập Đỏ tỉnh | 23 | 161 | 184 |  |
 |  | Hội Liên hiệp khoa học kỹ thuật | 14 | 99 | 113 |  |
| | Hội Nhà Báo Tỉnh | 18 | 65 | 83 |  |
 |  | Hội Cựu chiến binh tỉnh Bắc Kạn | 30 | 235 | 265 |  |
1 |  Hội Khuyến Học Tỉnh Bắc Kạn | 12 | 115 | 127 | |
 |  | Văn phòng | 12 | 115 | 127 |  |
12 | Cấp Tỉnh | 125 | 631 | 756 | |
 |  | HĐND Tỉnh Bắc Kạn | 85 | 357 | 442 |  |
| | Văn Phòng ĐĐBQH Tỉnh Bắc Kạn | 39 | 171 | 210 |  |
6 |  Tỉnh Ủy Bắc Kạn | 0 | 0 | 0 |  |
| | Ban Dân vận Tỉnh ủy | 0 | 0 | 0 |  |
 |  | Ban Nội chính Tỉnh ủy | 0 | 0 | 0 |  |
| | Ban Tổ chức Tỉnh ủy | 0 | 0 | 0 |  |
 |  | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy | 0 | 0 | 0 |  |
| | Ủy Ban Kiểm tra Tỉnh ủy | 0 | 0 | 0 |  |
 |  | Văn phòng Tỉnh ủy | 0 | 0 | 0 |  |
4 |  UBND tỉnh Bắc Kạn | 1 | 103 | 104 | |
 |  | Ban Tiếp công dân | 0 | 48 | 48 |  |
| | Phòng Hành chính tổ chức - Quản trị tài vụ | 0 | 0 | 0 |  |
 |  | Trung tâm công báo - Tin Học | 1 | 15 | 16 |  |
|
|
|