|
  Thống kê tổng số: 769 đơn vị đến ngày: 23/04/2021
|
Tổng số gửi đi: 85055 |
Tổng số nhận về: 414298
|
|
|
|  | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
24 | Các cơ quan TW đóng trên địa bàn | 3239 | 9888 | 13127 | |
10 | Các Hội cấp tỉnh | 323 | 2746 | 3069 |  |
8 | Cấp Tỉnh | 4501 | 15388 | 19889 | |
 |  | ĐĐBQH và HĐND Tỉnh Bắc Kạn13/4 | 369 | 1602 | 1971 |  |
6 |  Tỉnh Ủy Bắc Kạn | 1188 | 6908 | 8096 | |
 |  | Ban Dân vận Tỉnh ủy13/4 | 95 | 1058 | 1153 |  |
| | Ban Nội chính Tỉnh ủy13/4 | 109 | 872 | 981 |  |
 |  | Ban Tổ chức Tỉnh ủy13/4 | 281 | 1647 | 1928 |  |
| | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy13/4 | 223 | 1334 | 1557 |  |
 |  | Ủy Ban Kiểm tra Tỉnh ủy13/4 | 26 | 3 | 29 |  |
| | Văn phòng Tỉnh ủy13/4 | 454 | 1994 | 2448 |  |
1 |  UBND tỉnh Bắc Kạn | 2944 | 6878 | 9822 |  |
456 | HĐND-UBND cấp huyện | 44759 | 236498 | 281257 | |
4 | Khối Đảng tỉnh | 935 | 3379 | 4314 |  |
99 | Sở-Ban-Ngành | 22024 | 83843 | 105867 | |
5 | Đoàn thể cấp tỉnh | 1163 | 5796 | 6959 |  |
163 | Đảng bộ trực thuộc Tỉnh ủy | 8111 | 56760 | 64871 | |
769 |  | 85055 | 414298 | 499353 |  |
|
|
|